Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.bɔʁ.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
transbordeur
/tʁɑ̃s.bɔʁ.dœʁ/
transbordeur
/tʁɑ̃s.bɔʁ.dœʁ/

transbordeur /tʁɑ̃s.bɔʁ.dœʁ/

  1. (Đường sắt) Toa chuyển xe.
  2. (Hàng hải) Tàu chuyển.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phà xe lửa.

Tham khảo

sửa