tranquillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.kil.mɑ̃/
Phó từ
sửatranquillement /tʁɑ̃.kil.mɑ̃/
- Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh.
- Dormir tranquillement — ngủ yên
- Jouer tranquillement — chơi yên lặng
- Bình thản, bình tâm.
- Répondre tranquillement — bình thản trả lời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tranquillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)