tract
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrækt/
Hoa Kỳ | [ˈtrækt] |
Danh từ
sửatract /ˈtrækt/
- (Địa lý,địa chất) Vùng, miền, dải.
- a narrow tract of land — một dải dất hẹp
- (Giải phẫu) Bộ máy, đường.
- the digestive tract — bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khoảng (thời gian).
Danh từ
sửatract /ˈtrækt/
Tham khảo
sửa- "tract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁakt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tract /tʁakt/ |
tracts /tʁakt/ |
tract gđ /tʁakt/
- Truyền đơn.
- Distribuer des tracts — phát truyền đơn
Tham khảo
sửa- "tract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)