Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrækt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tract /ˈtrækt/

  1. (Địa lý,địa chất) Vùng, miền, dải.
    a narrow tract of land — một dải dất hẹp
  2. (Giải phẫu) Bộ máy, đường.
    the digestive tract — bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khoảng (thời gian).

Danh từ

sửa

tract /ˈtrækt/

  1. Luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tract
/tʁakt/
tracts
/tʁakt/

tract /tʁakt/

  1. Truyền đơn.
    Distribuer des tracts — phát truyền đơn

Tham khảo

sửa