tracasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.ka.se/
Ngoại động từ
sửatracasser ngoại động từ /tʁa.ka.se/
- Làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu.
- Des difficultés financières le tracassent — những khó khăn về tài chính làm cho anh ấy lo lắng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xáo trộn, cời.
- Tracasser le feu — cời lửa
Nội động từ
sửatracasser nội động từ /tʁa.ka.se/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đi đi lại lại, loay hoay.
- Elle ne fait que tracasser du matin au soir — bà ta chỉ loay hoay từ sáng đến tối
Tham khảo
sửa- "tracasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)