Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̰ʔk˨˩ ʨwə̰n˧˩˧ hwaː˧˥tʂɨ̰k˨˨ ʨwəŋ˧˩˨ hwa̰ː˩˧tʂɨk˨˩˨ ʨwəŋ˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨk˨˨ ʨwən˧˩ hwa˩˩tʂɨ̰k˨˨ ʨwən˧˩ hwa˩˩tʂɨ̰k˨˨ ʨwə̰ʔn˧˩ hwa̰˩˧

Từ nguyên sửa

Từ trực chuẩn + hóa.

Ngoại động từ sửa

trực chuẩn hóa ngoại động từ

  1. (Toán học) Làm cho trở thành trực chuẩn (vừa trực giao vừa chuẩn hóa).
    phép trực chuẩn hóa Gram–Schmidt

Dịch sửa