Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trực chuẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰ʔk
˨˩
ʨwə̰n
˧˩˧
tʂɨ̰k
˨˨
ʨwəŋ
˧˩˨
tʂɨk
˨˩˨
ʨwəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨk
˨˨
ʨwən
˧˩
tʂɨ̰k
˨˨
ʨwən
˧˩
tʂɨ̰k
˨˨
ʨwə̰ʔn
˧˩
Tính từ
sửa
trực chuẩn
(
Toán học
) Vừa
trực giao
vừa
chuẩn hóa
(có
chuẩn
, hay
độ dài
, bằng
đơn vị
, hay
1
).
Từ dẫn xuất
sửa
trực chuẩn hóa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
orthonormal