Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trừng trộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̤ŋ
˨˩
ʨo̰ʔ
˨˩
tʂɨŋ
˧˧
tʂo̰
˨˨
tʂɨŋ
˨˩
tʂo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˧˧
tʂo
˨˨
tʂɨŋ
˧˧
tʂo̰
˨˨
Động từ
sửa
trừng trộ
Giương
to
mắt
tỏ
thái độ
giận dữ
.
Làm gì mà
trừng trộ
thế.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trừng trộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)