trêve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trêve /tʁɛv/ |
trêves /tʁɛv/ |
trêve gc /tʁɛv/
- Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến.
- Violer une trêve — vi phạm một cuộc hưu chiến
- (Nghĩa rộng) Sự tạm đình đấu tranh.
- Trêve politique — sự tạm đình đấu tranh chính trị
- (Nghĩa bóng) Sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi.
- S’accorder une trêve — tự cho mình xả hơi
- n'avoir ni trêve ni repos — không được nghỉ ngơi một lúc nào
- sans trêve — không ngừng, không nghỉ
- Travailler sans trêve — làm việc không ngừng
- sans trêve et sans merci — liên tục và không thương, thẳng cánh
- trêve à — (từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng
- Trêve aux rêvasseries — thôi đừng mơ mộng nữa
- trêve de — thôi đừng
- Trêve de plaisanteries — thôi đừng đùa cợt nữa
- trêve des confiseurs — sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "trêve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)