trépied
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trépied /tʁe.pje/ |
trépieds /tʁe.pje/ |
trépied gđ /tʁe.pje/
- Giá ba chân.
- Trépied de lampe — giá đèn ba chân
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ghế ba chân.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kiềng (ba chân).
- Poser une casserole sur le trépied — bắc xoong lên kiềng
Tham khảo
sửa- "trépied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)