Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toxemia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑːk.ˈsi.mi.ə/
Danh từ
sửa
toxemia
hư blood-poisoning
/tɑːk.ˈsi.mi.ə/
(
Y
) Sự
ngộ
độc
máu
;
chứng
ngộ
độc
máu
.
Tình trạng
huyết
áp
cao
bất thường khi
mang
thai
.
Tham khảo
sửa
"
toxemia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)