Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tourière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tu.ʁjɛʁ/
Danh từ
sửa
tourière
gc
/tu.ʁjɛʁ/
(
Tôn giáo
)
Bà xơ
phụ trách
liên lạc
với
ngoài
.
Tính từ
sửa
tourière
/tu.ʁjɛʁ/
(
Soeur tourière
) (tôn giáo) như
tourière
danh từ
giống cái
.
Tham khảo
sửa
"
tourière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)