Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.ʁjɛʁ/

Danh từ

sửa

tourière gc /tu.ʁjɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Bà xơ phụ trách liên lạc với ngoài.

Tính từ

sửa

tourière /tu.ʁjɛʁ/

  1. (Soeur tourière) (tôn giáo) như tourière danh từ giống cái.

Tham khảo

sửa