Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔʁ.ti.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tortillon
/tɔʁ.ti.jɔ̃/
tortillons
/tɔʁ.ti.jɔ̃/

tortillon /tɔʁ.ti.jɔ̃/

  1. Vật xoắn lại.
    Tortillon de papier — giấy xoắn lại
  2. Khoanh lót đầu (để đội vật gì).
  3. (Hội họa) Xoăn giấy trải mờ (giấy xoăn lại để trải mờ nét vẽ).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tóc vấn.

Tham khảo

sửa