Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔr.ˌsoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

torso số nhiều torsos /ˈtɔr.ˌsoʊ/

  1. Thân trên.
  2. Tượng bán thân (không có đầu và tay).
  3. (Nghĩa bóng) Công việc bỏ dở, công việc hư hỏng.

Tham khảo sửa