torche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torche /tɔʁʃ/ |
torches /tɔʁʃ/ |
torche gc /tɔʁʃ/
- Bó đuốc.
- Cavaliers qui portaient des torches — lính kỵ mã mang đuốc
- Cuộng rơm chèn, độn rơm.
- Cuộn dây (đồng, thép... ).
- Gờ đáy (gió, làn).
- parachute en torche — dù (máy bay) không xòe rộng
- torche électrique — đèn pin
Tham khảo
sửa- "torche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)