torch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔrtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈtɔrtʃ] |
Danh từ
sửatorch /ˈtɔrtʃ/
- Đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the torch of liberty — ngọn đuốc tự do
- Đèn.
- electric torch — đèn pin
Thành ngữ
sửa- to carry a (the) torch for: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai).
- to hand on the torch: Truyền lại kiến thức.
- (Y khoa): Nhiễm trùng sơ sinh sớm(vt): Toxoplasma, other, Rubella, Cytomegalovirus, Herpes
Tham khảo
sửa- "torch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)