topgallant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/
Danh từ
sửatopgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/
Tính từ
sửatopgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/
Tham khảo
sửa- "topgallant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
topgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/
topgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/