Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/

Danh từ

sửa

topgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/

  1. (Hàng hải) Cột buồm ngọn; buồm ngọn.
  2. (Nghĩa bóng) Chóp, đỉnh.

Tính từ

sửa

topgallant /ˌtɑːp.ˈɡæ.lənt/

  1. (Nghĩa bóng) Cao, ở chóp, ở đỉnh.

Tham khảo

sửa