Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.pɜː/

Danh từ sửa

toper /ˈtoʊ.pɜː/

  1. Người nghiện rượu nặng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

toper nội động từ /tɔ.pe/

  1. Đập vào tay nhau chấp thuận.
    tope! tope là! — đồng ý

Tham khảo sửa