Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonicity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/toʊ.ˈnɪ.sə.ti/
Danh từ
sửa
tonicity
/toʊ.ˈnɪ.sə.ti/
Tính chất
bổ
(của một chất, một vị thuốc);
tính
làm cho
cường
.
Tính
cương
,
tính
trương
(của bắp thịt).
Tham khảo
sửa
"
tonicity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)