Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtəŋ.ˈtwɪs.tɜː/

Danh từ sửa

tongue-twister /ˈtəŋ.ˈtwɪs.tɜː/

  1. Từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore).

Tham khảo sửa