Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.le.ʁe/

Ngoại động từ sửa

tolérer ngoại động từ /tɔ.le.ʁe/

  1. Dung thứ, tha thứ.
    Tolérer une faute — tha thứ một lỗi
  2. Chịu, chịu đựng.
    Douleur qu’on ne peut tolérer — nỗi đau đớn không thể chịu được
    Tolérer quelqu'un chez soi — chịu đựng ai ở nhà mình
    Tolérer un médicament — chịu một vị thuốc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa