toilet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔɪ.lət/
Hoa Kỳ | [ˈtɔɪ.lət] |
Danh từ
sửatoilet (số nhiều toilets) /ˈtɔɪ.lət/
- Cầu tiêu.
- Bàn phấn, bàn trang điểm.
- Phòng rửa tay; nhà vệ sinh.
- Cách ăn mặc, phục sức.
- Sự trang điểm.
- to make one's toilet — trang điểm
Tham khảo
sửa- "toilet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)