Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tohu-bohu

  1. (Thông tục) Sự hỗn loạn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.y.bɔ.y/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tohu-bohu
/tɔ.y.bɔ.y/
tohu-bohu
/tɔ.y.bɔ.y/

tohu-bohu /tɔ.y.bɔ.y/

  1. Tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên.
  2. Sự hỗn động, sự lộn xộn.
    Un tohu-bohu de voitures — một đám xe cộ hỗn độn
  3. Tiếng ồn ào, sự huyên náo.
    Se dire adieu au milieu du tohu-bohu — chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào

Tham khảo

sửa