tohu-bohu
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatohu-bohu
- (Thông tục) Sự hỗn loạn.
Tham khảo
sửa- "tohu-bohu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.y.bɔ.y/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tohu-bohu /tɔ.y.bɔ.y/ |
tohu-bohu /tɔ.y.bɔ.y/ |
tohu-bohu gđ /tɔ.y.bɔ.y/
- Tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên.
- Sự hỗn động, sự lộn xộn.
- Un tohu-bohu de voitures — một đám xe cộ hỗn độn
- Tiếng ồn ào, sự huyên náo.
- Se dire adieu au milieu du tohu-bohu — chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào
Tham khảo
sửa- "tohu-bohu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)