tocsin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑːk.sən/
Danh từ
sửatocsin /ˈtɑːk.sən/
Tham khảo
sửa- "tocsin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔk.sɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tocsin /tɔk.sɛ̃/ |
tocsins /tɔk.sɛ̃/ |
tocsin gđ /tɔk.sɛ̃/
Tham khảo
sửa- "tocsin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)