Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tire-fond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tiʁ.fɔ̃/
Danh từ
sửa
tire-fond
gđ
kđ
/tiʁ.fɔ̃/
Vòng
treo
đèn
(trên trần).
(
Đường sắt
)
Đinh
vít
đường
ray
(vào tà vẹt).
Tham khảo
sửa
"
tire-fond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)