Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪm.ləs.li/

Phó từ

sửa

timelessly /ˈtɑɪm.ləs.li/

  1. Không chịu ảnh hưởng của thời gian.
  2. Vô tận, mãi mãi.
  3. Thường xuyên.
  4. Không đúng lúc.

Tham khảo

sửa