Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈkɑːrd/

Danh từ sửa

time-card ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) time-card) /ˈtɑɪm.ˈkɑːrd/

  1. Sổ ghi giờ làm việc.
  2. Sổ kiểm diện.

Tham khảo sửa