tilbud
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilbud | tilbudet |
Số nhiều | tilbud | tilbuda, tilbudene |
tilbud gđ
- Sự biếu, tặng, dâng, hiến. Sự đề nghị.
- Han fikk et tilbud om et lån på 200.000 kroner.
- å akseptere et tilbud — Chấp thuận một đề nghị.
- tilbud og etterspørsel — Cung và cầu.
- å kjøpe noe på tilbud — Mua khuyến mãi vật gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) tilbudspris gđ: Giá giảm, giá khuyến mãi.
- (0) fritidstilbud: Sự cung ứng giải trí.
- (0) undervisningstilbud: Sự cung ứng giáo dục.
Tham khảo
sửa- "tilbud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)