fritidstilbud
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fritidstilbud | fritidstilbudet |
Số nhiều | fritidstilbud | fritidstilbuda, fritidstilbudene |
Danh từ
sửafritidstilbud gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fritidstilbud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)