Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

tiered /ˈtɪrd/

  1. Xếp thành dãy, xếp thành hàng.
  2. (Trong từ ghép) Có số tầng, lớp được nói rõ.

Tham khảo sửa