Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiercer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
tiercer
ngoại động từ
(
Nông nghiệp
)
Cày
lượt
ba
.
Tiercer
un champ
— cày lượt ba một cánh đồng
Nội động từ
sửa
tiercer
nội động từ
(
Ngành in
)
Sửa
bản in thử
thứ ba
.
Tham khảo
sửa
"
tiercer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)