Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. thứ mười

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít tiende
Số nhiều tienden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. phần mười

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tiende
gt tiende
Số nhiều tiende
Cấp so sánh
cao

tiende

  1. Thứ, hạng, bậc mười.
    den tiende mai
    Kong Christian den tiende

Tham khảo sửa