tiende
Tiếng Hà Lan sửa
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | tiende |
Số nhiều | tienden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- phần mười
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tiende |
gt | tiende | |
Số nhiều | tiende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tiende
Tham khảo sửa
- "tiende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)