Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪ.ˈtæk/

Danh từ sửa

tie-tack /ˈtɑɪ.ˈtæk/

  1. Kẹp ca vát, ghim cài cà vạt.

Tham khảo sửa