Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɪ.ki.ˈtæ.ki/

Danh từ

sửa

ticky-tacky /ˌtɪ.ki.ˈtæ.ki/

  1. [[<Mỹ>|<Mỹ>]] [[<thgt>]] những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn.

Tính từ

sửa

ticky-tacky /ˌtɪ.ki.ˈtæ.ki/

  1. Tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn.

Tham khảo

sửa