tiểu thử

(Đổi hướng từ tiểu thửu)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ tʰɨ̰˧˩˧tiəw˧˩˨ tʰɨ˧˩˨tiəw˨˩˦ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ tʰɨ˧˩tiə̰ʔw˧˩ tʰɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiểu thử

  1. Tiết trời nóng đầu mùa hè.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa