tiểu học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰w˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩ | tiəw˧˩˨ ha̰wk˨˨ | tiəw˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˩ hawk˨˨ | tiəw˧˩ ha̰wk˨˨ | tiə̰ʔw˧˩ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
sửatiểu học
- Bậc đầu tiên trong giáo dục phổ thông, từ lớp một đến lớp năm.
- Học sinh tiểu học.
- Giấy tốt nghiệp tiểu học.
Tham khảo
sửa- "tiểu học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)