Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨəŋ˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩kɨəŋ˧˥ tʂɨ̰k˨˨kɨəŋ˧˧ tʂɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˥ tʂɨk˨˨kɨəŋ˧˥ tʂɨ̰k˨˨kɨəŋ˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨

Từ nguyên sửa

Cương: cứng rắn; trực: thẳng

Tính từ sửa

cương trực

  1. Cứng cỏingay thẳng.
    Những lời nói cương trực.

Tham khảo sửa