Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ sïŋ˧˧tiəŋ˧˧ ʂïn˧˥tiəŋ˨˩ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ʂïŋ˧˥tiən˧˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiền sinh

  1. Đời sống của kiếp trước, theo Phật giáo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa