Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiên đế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiən
˧˧
ɗe
˧˥
tiəŋ
˧˥
ɗḛ
˩˧
tiəŋ
˧˧
ɗe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˥
ɗe
˩˩
tiən
˧˥˧
ɗḛ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tiên đề
tiền đề
Danh từ
sửa
tiên đế
Từ
mà
người
sau
tôn xưng
vua
đời trước cùng một
triều
đại.
Đồng nghĩa
sửa
tiên quân
tiên vương
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiên đế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)