Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ɗe˧˥tiəŋ˧˥ ɗḛ˩˧tiəŋ˧˧ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ ɗe˩˩tiən˧˥˧ ɗḛ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiên đế

  1. Từ người sau tôn xưng vua đời trước cùng một triều đại.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa