Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tièdement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tjɛd.mɑ̃/
Phó từ
sửa
tièdement
/tjɛd.mɑ̃/
Hững hờ
,
lạnh nhạt
.
Accueillir
tièdement
— đón tiếp lạnh nhạt
Trái nghĩa
sửa
Brûlant
,
frais
,
froid
Ardent
,
chaleureux
,
fanatique
Tham khảo
sửa
"
tièdement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)