Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tjɛd.mɑ̃/

Phó từ sửa

tièdement /tjɛd.mɑ̃/

  1. Hững hờ, lạnh nhạt.
    Accueillir tièdement — đón tiếp lạnh nhạt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa