fanatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.na.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fanatique /fa.na.tik/ |
fanatiques /fa.na.tik/ |
Giống cái | fanatique /fa.na.tik/ |
fanatiques /fa.na.tik/ |
fanatique /fa.na.tik/
- Cuồng tín.
- Cuồng nhiệt.
- Admirateur fanatique — người thán phục cuồng nhiệt
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fanatique /fa.na.tik/ |
fanatiques /fa.na.tik/ |
Số nhiều | fanatique /fa.na.tik/ |
fanatiques /fa.na.tik/ |
fanatique /fa.na.tik/
Tham khảo
sửa- "fanatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)