thu gom
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˧ ɣɔm˧˧ | tʰu˧˥ ɣɔm˧˥ | tʰu˧˧ ɣɔm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˥ ɣɔm˧˥ | tʰu˧˥˧ ɣɔm˧˥˧ |
Động từ
sửathu gom
- Lấy từ nhiều nơi, nhiều nguồn rải rác để tập trung lại.
- Thu gom phế liệu.
- Thu gom rác thải để xử lí.
Tham khảo
sửa- "thu gom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)