Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủy sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
thuỷ sản
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
sa̰ːn
˧˩˧
tʰwi
˧˩˨
ʂaːŋ
˧˩˨
tʰwi
˨˩˦
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
ʂaːn
˧˩
tʰwḭʔ
˧˩
ʂa̰ːʔn
˧˩
Định nghĩa
sửa
thủy sản
Sản vật
lấy
ở dưới
nước
như
cá
,
tôm
,
sò
,
hến
,
cua
.
Nguồn lợi
thuỷ sản
.
Đánh bắt
thuỷ sản
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủy sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)