Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɪf.ti/

Tính từ

sửa

thrifty /ˈθrɪf.ti/

  1. Tiết kiệm, tằn tiện.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thịnh vượng, phồn vinh.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)