Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθrɪft.ləs.nəs/

Danh từ sửa

thriftlessness /ˈθrɪft.ləs.nəs/

  1. Tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí.

Tham khảo sửa