Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoroughness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɜː.ˌoʊ.nəs/
Danh từ
sửa
thoroughness
/ˈθɜː.ˌoʊ.nəs/
Tính
hoàn toàn
,
tính
hoàn hảo
.
Tính
cẩn thận
,
tính
kỹ lưỡng
,
tỉnh
tỉ mỉ
.
Tham khảo
sửa
"
thoroughness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)