Tiếng Anh

sửa
 
thoroughbred

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌbrɛd/

Tính từ

sửa

thoroughbred /.ˌbrɛd/

  1. Thuần chủng (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người).

Danh từ

sửa

thoroughbred /.ˌbrɛd/

  1. Ngựa thuần chủng.
  2. (Nghĩa bóng) Ngựa nòi.

Tham khảo

sửa