thoroughbred
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌbrɛd/
Tính từ
sửathoroughbred /.ˌbrɛd/
- Thuần chủng (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người).
Danh từ
sửathoroughbred /.ˌbrɛd/
- Ngựa thuần chủng.
- (Nghĩa bóng) Ngựa nòi.
Tham khảo
sửa- "thoroughbred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)