Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thorny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɔr.ni/
Tính từ
sửa
thorny
/ˈθɔr.ni/
Có
gai
,
nhiều
gai
.
(
Nghĩa bóng
)
Gai góc
,
khó khăn
,
hắc búa
.
a
thorny
subject
— một vấn đề khó khăn hắc búa
Tham khảo
sửa
"
thorny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)