Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thirties
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
thirties
số nhiều
Những
con số
từ
30 đến 39.
(
The thirties
)
Những
năm
30 (của (thế kỷ)).
Tuổi
từ
30 đến 39.
she is in the early, (late)
thirties
— nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
Tham khảo
sửa
"
thirties
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)