Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thick-skinned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌskɪnd/
Tính từ
sửa
thick-skinned
/.ˌskɪnd/
Có
da dày
.
(
Nghĩa bóng
)
Trơ
,
lì
,
vô
liêm sỉ
,
không
biết
nhục
.
Tham khảo
sửa
"
thick-skinned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)