Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌskɪnd/

Tính từ

sửa

thick-skinned /.ˌskɪnd/

  1. da dày.
  2. (Nghĩa bóng) Trơ, , liêm sỉ, không biết nhục.

Tham khảo

sửa