Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ɲi˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ɲi˧˥˧ ɗəwŋ˧˧

Từ nguyên sửa

Nhi: trẻ em; đồng: con trẻ

Danh từ sửa

nhi đồng

  1. Trẻ em.
    Giáo dục nhi đồng là một khoa học (Hồ Chí Minh)

Tham khảo sửa