nhi đồng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ | ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ | ɲi˧˧ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ | ɲi˧˥˧ ɗəwŋ˧˧ |
Danh từ
sửa- Trẻ em.
- Giáo dục nhi đồng là một khoa học (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
sửa- "nhi đồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)